--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Indian mustard chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ẩn số
:
Unknown (quantity)X và Y là những ẩn sốX and Y are unknownsphương trình hai ẩn sốan equation of two unknowns
+
depart
:
rời khỏi, ra đi, khởi hànhthe train will depart at 6 xe lửa sẽ khởi hành lúc 6 giờ
+
buôn
:
To sell, to tradeđi buônto go in for trade, to be a traderbuôn vảito trade in clothbuôn tàu buôn bè không bằng ăn dè hà tiệntrading by boatfuls and raftfuls is not so profitable as stinting oneself in food and practising economy; thrift is a great revenue; parsimony is the best revenuebán buônwholesalegiá bán buônwholesale pricecông ty bán buôna wholesale firmbuôn nước bọt
+
paper
:
giấycorrespondence paper giấy viết thượng hạng; giấy viết hạng sangruled paper giấy kẻ